Thép tròn SUS 304L
▪ Chủng loại thép: SUS 201, 304, 304(L), 316, 316(L), 430.
▪ Tiêu chuẩn: AISI, JIS G4303.
▪ Chất lượng bề mặt: Bright (BA), Matt (2B).
▪ Độ cứng: 1/2 hard, 3/4 hard.
▪ Chủng loại thép: SUS 201, 304, 304(L), 316, 316(L), 430.
▪ Tiêu chuẩn: AISI, JIS G4303.
▪ Chất lượng bề mặt: Bright (BA), Matt (2B).
▪ Độ cứng: 1/2 hard, 3/4 hard.
▪ Dung sai: ISO h9 - h11, DIN671, ASTM A484.
Thông số kỹ thuật:
Item |
Thông số kỹ thuật |
Ghi chú |
Chủng loại |
SUS 201, 304, 304(L), 316, 316(L), 430. |
|
Tiêu chuẩn |
AISI, JIS G 4303. |
|
|
|
|
Chất lượng bề mặt |
Bright (BA), Matt (2B). |
|
Dung sai |
ISO h9 - h11, DIN671, ASTM A484. |
|
Độ cứng |
1/2 hard, 3/4 hard. |
Ứng dụng: Dùng rộng rãi trong các ngành Dân dụng, Cơ khí, Công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông, đóng tàu, thủy điện, v.v...